cay đắng trong Tiếng Anh là gì?
cay đắng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cay đắng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cay đắng
bitter
thất bại cay đắng a bitter defeat
trên đời nghìn vạn điều cay đắng - cay đắng chi bằng mất tự do in life, the bitters are legion but none is bitterer than the loss of freedom
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cay đắng
Bitter
thất bại cay đắng: a bitter defeat
Trên đời nghìn vạn điều cay đắng Cay đắng chi bằng mất tự do: In life, the bitters are legion but none is bitterer than the loss of freedom
trăm cay nghìn đắng: plagued by all kinds of bitterness
cuộc đời trăm cay nghìn đắng của người phụ nữ ngày xưa: the life full of all kinds of bitterness of women in the old times
Từ điển Việt Anh - VNE.
cay đắng
hot and bitter, painful, miserable