cay nghiệt trong Tiếng Anh là gì?

cay nghiệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cay nghiệt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cay nghiệt

    harsh, very severe, stern, cruel

    thời tiết cay nghiệt very severe weather

    càng cay nghiệt lắm càng oan trái nhiều (truyện kiều) more cruelties she sows more woes she reaps

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cay nghiệt

    Harsh, very severe

    thời tiết cay nghiệt: very severe weather

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cay nghiệt

    cruel, severe, stern