cay độc trong Tiếng Anh là gì?
cay độc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cay độc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cay độc
biting, cutting
lời châm biếm cay độc a cutting sarcasm
cruel, brutal; cynical; with venom
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cay độc
Biting, cutting
lời châm biếm cay độc: a cutting sarcasm
Từ điển Việt Anh - VNE.
cay độc
cruel