cay mắt trong Tiếng Anh là gì?
cay mắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cay mắt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cay mắt
one's eyes are burning/stinging/smarting
Từ điển Việt Anh - VNE.
cay mắt
one’s eyes are burning or stinging or smarting