cay cực trong Tiếng Anh là gì?
cay cực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cay cực sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cay cực
bitter and humiliating
nỗi cay cực của người dân mất nước the bitter and humiliating plight of a citizen of a foreign-dominated country
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cay cực
Bitter and humiliating
nỗi cay cực của người dân mất nước: the bitter and humiliating plight of a citizen of a foreign-dominated country