cay chua trong Tiếng Anh là gì?
cay chua trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cay chua sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cay chua
cynicle
nói cay chua sharp tongue
mùi đời lắm nỗi cay chua (truyện kiều) the way of life is filled with miseries
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cay chua
như chua cay