cam trong Tiếng Anh là gì?
cam trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cam sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cam
orange
cam thuộc giống cam quýt the orange belongs to the citrus genus
rượu cam orange-flavoured liqueur
(kỹ thuật) cam
trục cam cam-shaft
to content oneself with...; to resign oneself to...
không cam làm nô lệ not to resign oneself to servitude
có nhiều nhặn gì cho cam there was not so much as to content oneself with
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cam
* noun
Orange
cam thuộc giống cam quít: the orange belongs to the citrus genus
rượu cam: orange-flavoured liqueur
Children's disease due to malnutrition
#Syn
quả cam
Cam
trục cam: a cam-shaft
Xem máu cam
* verb
To content oneself with, to resign oneself to
không cam làm nô lệ: not to resign oneself to servitude
có nhiều nhặn gì cho cam
Từ điển Việt Anh - VNE.
cam
(1) to resign oneself to; (2) orange; (3) sweet, pleasant
Từ liên quan
- cam
- cam du
- cam go
- cam lồ
- cam lộ
- cam vũ
- cam bốt
- cam cúc
- cam khổ
- cam kết
- cam lai
- cam lam
- cam lạc
- cam mật
- cam thụ
- cam tâm
- cam túc
- cam đảm
- cam địa
- cam chịu
- cam giấy
- cam lòng
- cam ngôn
- cam phận
- cam quýt
- cam răng
- cam sành
- cam thảo
- cam tích
- cam tùng
- cam đoan
- cam đắng
- cam chanh
- cam naven
- cam nhông
- cam phông
- cam quyết
- cam tuyền
- cam đường
- cam tẩu mã
- cam becgamôt
- cam kết miệng
- cam kết viện trợ
- cam kết trước tòa
- cam kết long trọng
- cam đoan một lần nữa