cam tâm trong Tiếng Anh là gì?
cam tâm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cam tâm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cam tâm
như cam lòng
kẻ thù chưa cam tâm chịu thất bại the enemy have not made up their mind to their defeat
tiểu thư nhìn mặt dường đà cam tâm (truyện kiều) the lady eyed their faces, looking pleased
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cam tâm
To resign oneself to, to make up one's mind to
kẻ thù chưa cam tâm chịu thất bại: the enemy have not made up their mind to their defeat
Từ điển Việt Anh - VNE.
cam tâm
to resign oneself to, make up one’s mind to
Từ liên quan
- cam
- cam du
- cam go
- cam lồ
- cam lộ
- cam vũ
- cam bốt
- cam cúc
- cam khổ
- cam kết
- cam lai
- cam lam
- cam lạc
- cam mật
- cam thụ
- cam tâm
- cam túc
- cam đảm
- cam địa
- cam chịu
- cam giấy
- cam lòng
- cam ngôn
- cam phận
- cam quýt
- cam răng
- cam sành
- cam thảo
- cam tích
- cam tùng
- cam đoan
- cam đắng
- cam chanh
- cam naven
- cam nhông
- cam phông
- cam quyết
- cam tuyền
- cam đường
- cam tẩu mã
- cam becgamôt
- cam kết miệng
- cam kết viện trợ
- cam kết trước tòa
- cam kết long trọng
- cam đoan một lần nữa