cam tâm trong Tiếng Anh là gì?

cam tâm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cam tâm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cam tâm

    như cam lòng

    kẻ thù chưa cam tâm chịu thất bại the enemy have not made up their mind to their defeat

    tiểu thư nhìn mặt dường đà cam tâm (truyện kiều) the lady eyed their faces, looking pleased

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cam tâm

    To resign oneself to, to make up one's mind to

    kẻ thù chưa cam tâm chịu thất bại: the enemy have not made up their mind to their defeat

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cam tâm

    to resign oneself to, make up one’s mind to