cam chịu trong Tiếng Anh là gì?
cam chịu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cam chịu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cam chịu
to resign oneself to something; to accept resignedly/with resignation
cam chịu thất bại to resign oneself to defeat; to accept failure with resignation
cam chịu số phận to accept one's fate resignedly/with resignation; to resign oneself to one's fate
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cam chịu
* verb
to reconcile; to be content with
cam chịu số_phận của mình: to accept one's fate with resignation
Từ liên quan
- cam
- cam du
- cam go
- cam lồ
- cam lộ
- cam vũ
- cam bốt
- cam cúc
- cam khổ
- cam kết
- cam lai
- cam lam
- cam lạc
- cam mật
- cam thụ
- cam tâm
- cam túc
- cam đảm
- cam địa
- cam chịu
- cam giấy
- cam lòng
- cam ngôn
- cam phận
- cam quýt
- cam răng
- cam sành
- cam thảo
- cam tích
- cam tùng
- cam đoan
- cam đắng
- cam chanh
- cam naven
- cam nhông
- cam phông
- cam quyết
- cam tuyền
- cam đường
- cam tẩu mã
- cam becgamôt
- cam kết miệng
- cam kết viện trợ
- cam kết trước tòa
- cam kết long trọng
- cam đoan một lần nữa