cam chịu trong Tiếng Anh là gì?

cam chịu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cam chịu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cam chịu

    to resign oneself to something; to accept resignedly/with resignation

    cam chịu thất bại to resign oneself to defeat; to accept failure with resignation

    cam chịu số phận to accept one's fate resignedly/with resignation; to resign oneself to one's fate

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cam chịu

    * verb

    to reconcile; to be content with

    cam chịu số_phận của mình: to accept one's fate with resignation