cam tích trong Tiếng Anh là gì?

cam tích trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cam tích sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cam tích

    avitaminosis, swelling of the belly; scurvy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cam tích

    avitaminosis, swelling of the belly, scurvy