cam lộ trong Tiếng Anh là gì?

cam lộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cam lộ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cam lộ

    * tôn giáo holy water; sweet dew; fabours

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cam lộ

    (tôn giáo) Holy water

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cam lộ

    holy water, sweet dew, favors