cam lòng trong Tiếng Anh là gì?

cam lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cam lòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cam lòng

    to content oneself (with); consent (to something), agree (to something); resign oneself to, make up one's mind to

    cũng cam tâm

    tông đuờng chút chửa cam lòng (truyện kiều) to my forebears i still owe an heir

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cam lòng

    To content oneself with

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cam lòng

    to content oneself with, resign oneself