cam lai trong Tiếng Anh là gì?

cam lai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cam lai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cam lai

    happiness comes

    hay là khổ tận đến ngày cam lai (truyện kiều) have bitter days now set and sweet ones dawned?

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cam lai

    happiness comes