cả thảy trong Tiếng Anh là gì?

cả thảy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cả thảy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cả thảy

    in all; in total

    nhà này có năm người cả thảy this family consists of five people in all

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cả thảy

    * khẩu ngữ

    In all, altogether, taken as a whole

    nhà này có năm người cả thảy: this family consists of five people in all

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cả thảy

    (all) in all, altogether