cả đời trong Tiếng Anh là gì?

cả đời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cả đời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cả đời

    xem suốt đời

    cả đời tôi chưa bao giờ ăn ốc sên i've never eaten snails in my life

    cả đời tôi chưa bao giờ thấy chuyện như thế i've never seen anything like it in my whole life