cả đời trong Tiếng Anh là gì?
cả đời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cả đời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cả đời
xem suốt đời
cả đời tôi chưa bao giờ ăn ốc sên i've never eaten snails in my life
cả đời tôi chưa bao giờ thấy chuyện như thế i've never seen anything like it in my whole life
Từ liên quan
- cả
- cả ba
- cả bì
- cả lo
- cả lò
- cả lô
- cả lũ
- cả mớ
- cả nể
- cả sợ
- cả vú
- cả ăn
- cả bọn
- cả gan
- cả gói
- cả hai
- cả nhà
- cả tin
- cả đêm
- cả đến
- cả đời
- cả cười
- cả ghen
- cả giận
- cả khối
- cả loạt
- cả làng
- cả mừng
- cả nghe
- cả nghĩ
- cả ngày
- cả nước
- cả quốc
- cả thảy
- cả thẹn
- cả tuần
- cả đống
- cả lương
- cả người
- cả phòng
- cả quyết
- cả tháng
- cả tiếng
- cả ~ nửa
- cả ~ đều
- cả trường
- cả hai bên
- cả hai tay
- cả hai đều
- cả hai đứa