cả gan trong Tiếng Anh là gì?
cả gan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cả gan sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cả gan
to be so bold as to do something; to have the audacity to do something
tôi không tin là người nhật dám cả gan làm điều đó với một cường quốc như nước mỹ i didn't think the japanese would have the audacity to do it against a powerful country like the us
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cả gan
Bold, having plenty of pluck
Từ điển Việt Anh - VNE.
cả gan
bold, having plenty of pluck
Từ liên quan
- cả
- cả ba
- cả bì
- cả lo
- cả lò
- cả lô
- cả lũ
- cả mớ
- cả nể
- cả sợ
- cả vú
- cả ăn
- cả bọn
- cả gan
- cả gói
- cả hai
- cả nhà
- cả tin
- cả đêm
- cả đến
- cả đời
- cả cười
- cả ghen
- cả giận
- cả khối
- cả loạt
- cả làng
- cả mừng
- cả nghe
- cả nghĩ
- cả ngày
- cả nước
- cả quốc
- cả thảy
- cả thẹn
- cả tuần
- cả đống
- cả lương
- cả người
- cả phòng
- cả quyết
- cả tháng
- cả tiếng
- cả ~ nửa
- cả ~ đều
- cả trường
- cả hai bên
- cả hai tay
- cả hai đều
- cả hai đứa