cả gan trong Tiếng Anh là gì?

cả gan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cả gan sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cả gan

    to be so bold as to do something; to have the audacity to do something

    tôi không tin là người nhật dám cả gan làm điều đó với một cường quốc như nước mỹ i didn't think the japanese would have the audacity to do it against a powerful country like the us

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cả gan

    Bold, having plenty of pluck

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cả gan

    bold, having plenty of pluck