cả nước trong Tiếng Anh là gì?
cả nước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cả nước sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cả nước
the whole country; all the country
năm 1832, vua minh mạng chia cả nước thành 31 đơn vị hành chính in 1832, king minh mang divided the whole country into 31 administrative units
nhân dân cả nước vui mừng về sự kiện này people from all over the country are happy with this event
on a national scale; nationwide
một bài diễn văn truyền đi khắp cả nước a speech that was broadcast nationwide
phát động đình công khắp cả nước to launch nationwide strikes
Từ điển Việt Anh - VNE.
cả nước
entire country
Từ liên quan
- cả
- cả ba
- cả bì
- cả lo
- cả lò
- cả lô
- cả lũ
- cả mớ
- cả nể
- cả sợ
- cả vú
- cả ăn
- cả bọn
- cả gan
- cả gói
- cả hai
- cả nhà
- cả tin
- cả đêm
- cả đến
- cả đời
- cả cười
- cả ghen
- cả giận
- cả khối
- cả loạt
- cả làng
- cả mừng
- cả nghe
- cả nghĩ
- cả ngày
- cả nước
- cả quốc
- cả thảy
- cả thẹn
- cả tuần
- cả đống
- cả lương
- cả người
- cả phòng
- cả quyết
- cả tháng
- cả tiếng
- cả ~ nửa
- cả ~ đều
- cả trường
- cả hai bên
- cả hai tay
- cả hai đều
- cả hai đứa