cả ngày trong Tiếng Anh là gì?
cả ngày trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cả ngày sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cả ngày
xem trọn ngày
mưa cả ngày không ngớt it hasn't stopped raining all day
cả ngày tôi chẳng có phút nào thanh thản! i haven't had a minute's peace all day!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cả ngày
all day; day long
ngủ cả_ngày: to sleep all day
Từ điển Việt Anh - VNE.
cả ngày
all day
Từ liên quan
- cả
- cả ba
- cả bì
- cả lo
- cả lò
- cả lô
- cả lũ
- cả mớ
- cả nể
- cả sợ
- cả vú
- cả ăn
- cả bọn
- cả gan
- cả gói
- cả hai
- cả nhà
- cả tin
- cả đêm
- cả đến
- cả đời
- cả cười
- cả ghen
- cả giận
- cả khối
- cả loạt
- cả làng
- cả mừng
- cả nghe
- cả nghĩ
- cả ngày
- cả nước
- cả quốc
- cả thảy
- cả thẹn
- cả tuần
- cả đống
- cả lương
- cả người
- cả phòng
- cả quyết
- cả tháng
- cả tiếng
- cả ~ nửa
- cả ~ đều
- cả trường
- cả hai bên
- cả hai tay
- cả hai đều
- cả hai đứa