cả nhà trong Tiếng Anh là gì?
cả nhà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cả nhà sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cả nhà
everybody in the house, the entire/whole family
số tiền này đủ may quần áo cho cả nhà the money is enough to keep the entire family in clothes
cả nhà tôi, tức là bố mẹ tôi và các chị tôi all my family, ie/that is, my parents and my sisters
Từ điển Việt Anh - VNE.
cả nhà
entire family
Từ liên quan
- cả
- cả ba
- cả bì
- cả lo
- cả lò
- cả lô
- cả lũ
- cả mớ
- cả nể
- cả sợ
- cả vú
- cả ăn
- cả bọn
- cả gan
- cả gói
- cả hai
- cả nhà
- cả tin
- cả đêm
- cả đến
- cả đời
- cả cười
- cả ghen
- cả giận
- cả khối
- cả loạt
- cả làng
- cả mừng
- cả nghe
- cả nghĩ
- cả ngày
- cả nước
- cả quốc
- cả thảy
- cả thẹn
- cả tuần
- cả đống
- cả lương
- cả người
- cả phòng
- cả quyết
- cả tháng
- cả tiếng
- cả ~ nửa
- cả ~ đều
- cả trường
- cả hai bên
- cả hai tay
- cả hai đều
- cả hai đứa