cùng trong Tiếng Anh là gì?
cùng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cùng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cùng
poor, destitute, without resources
* dtừ
end; limit; extremity
cùng trời cuối đất the ends of the earth
cùng đời mạt kiếp may you have bad luck all your life
* ttừ
to the extremity
lâm vào bước đường cùng to be driven to extremity
whole; all over; same
cùng một lúc at the same time
cùng nhau together
(trngữ) and; together; with
gái cùng trai girls and boys
cùng một tuổi of the same age
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cùng
* noun
end; limit; extremity
cùng trời cuối đất: The ends of the earth
* adj
to the extremity
lâm vào bước đường cùng: To be driven to extremity
Whole; all over
Same
cùng một lúc: At the same time
cùng nhau: together
* conj
and; together with
gái cùng trai
Từ điển Việt Anh - VNE.
cùng
same, together; to act together (with), and; to follow
Từ liên quan
- cùng
- cùng ở
- cùng hệ
- cùng họ
- cùng kế
- cùng ăn
- cùng đi
- cùng đồ
- cùng cốc
- cùng cực
- cùng dân
- cùng gốc
- cùng khổ
- cùng làm
- cùng lúc
- cùng lớp
- cùng màu
- cùng một
- cùng quê
- cùng thứ
- cùng tên
- cùng tận
- cùng tột
- cùng với
- cùng chức
- cùng hàng
- cùng hạng
- cùng khốn
- cùng kiệt
- cùng loại
- cùng mình
- cùng ngày
- cùng nhau
- cùng quẫn
- cùng thời
- cùng trời
- cùng tuổi
- cùng túng
- cùng tịch
- cùng đinh
- cùng điểm
- cùng chung
- cùng giuộc
- cùng giống
- cùng hưởng
- cùng nghĩa
- cùng nguồn
- cùng đường
- cùng đổ về
- cùng họ cha