cùng nhau trong Tiếng Anh là gì?

cùng nhau trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cùng nhau sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cùng nhau

    together

    chúng tôi sẽ cùng nhau phấn đấu để đạt thành tích tốt hơn we'll strive together for better achievements

    to share

    họ phải cùng nhau chịu trách nhiệm về vụ tai nạn they must be jointly responsible for the accident; they must share the blame for the accident

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cùng nhau

    with each other, together