cùng nhau trong Tiếng Anh là gì?
cùng nhau trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cùng nhau sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cùng nhau
together
chúng tôi sẽ cùng nhau phấn đấu để đạt thành tích tốt hơn we'll strive together for better achievements
to share
họ phải cùng nhau chịu trách nhiệm về vụ tai nạn they must be jointly responsible for the accident; they must share the blame for the accident
Từ điển Việt Anh - VNE.
cùng nhau
with each other, together
Từ liên quan
- cùng
- cùng ở
- cùng hệ
- cùng họ
- cùng kế
- cùng ăn
- cùng đi
- cùng đồ
- cùng cốc
- cùng cực
- cùng dân
- cùng gốc
- cùng khổ
- cùng làm
- cùng lúc
- cùng lớp
- cùng màu
- cùng một
- cùng quê
- cùng thứ
- cùng tên
- cùng tận
- cùng tột
- cùng với
- cùng chức
- cùng hàng
- cùng hạng
- cùng khốn
- cùng kiệt
- cùng loại
- cùng mình
- cùng ngày
- cùng nhau
- cùng quẫn
- cùng thời
- cùng trời
- cùng tuổi
- cùng túng
- cùng tịch
- cùng đinh
- cùng điểm
- cùng chung
- cùng giuộc
- cùng giống
- cùng hưởng
- cùng nghĩa
- cùng nguồn
- cùng đường
- cùng đổ về
- cùng họ cha