cùng tuổi trong Tiếng Anh là gì?
cùng tuổi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cùng tuổi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cùng tuổi
of the same age
các thi sinh cùng tuổi với nhau tất phải ngồi chung một phòng candidates of the same age must be in the same room
họ cùng tuổi với nhau, nhưng lại có sở thích khác nhau they were the same age, but differed in their tastes; their ages were the same, but their tastes differed
Từ liên quan
- cùng
- cùng ở
- cùng hệ
- cùng họ
- cùng kế
- cùng ăn
- cùng đi
- cùng đồ
- cùng cốc
- cùng cực
- cùng dân
- cùng gốc
- cùng khổ
- cùng làm
- cùng lúc
- cùng lớp
- cùng màu
- cùng một
- cùng quê
- cùng thứ
- cùng tên
- cùng tận
- cùng tột
- cùng với
- cùng chức
- cùng hàng
- cùng hạng
- cùng khốn
- cùng kiệt
- cùng loại
- cùng mình
- cùng ngày
- cùng nhau
- cùng quẫn
- cùng thời
- cùng trời
- cùng tuổi
- cùng túng
- cùng tịch
- cùng đinh
- cùng điểm
- cùng chung
- cùng giuộc
- cùng giống
- cùng hưởng
- cùng nghĩa
- cùng nguồn
- cùng đường
- cùng đổ về
- cùng họ cha