cùng với trong Tiếng Anh là gì?
cùng với trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cùng với sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cùng với
along with something; together with somebody/something; in common with somebody/something; in company with somebody/something
những câu hỏi này cùng với thái độ của hắn chứng tỏ hắn chẳng quan tâm gì đến tin học these questions, together with his attitude, prove his inattention to informatics
chúng tôi cùng với nhiều người khác nữa quyết chiến một mất một còn we, in company with many others, decided to fight to the finish
Từ điển Việt Anh - VNE.
cùng với
accompanied with, together with, along with
Từ liên quan
- cùng
- cùng ở
- cùng hệ
- cùng họ
- cùng kế
- cùng ăn
- cùng đi
- cùng đồ
- cùng cốc
- cùng cực
- cùng dân
- cùng gốc
- cùng khổ
- cùng làm
- cùng lúc
- cùng lớp
- cùng màu
- cùng một
- cùng quê
- cùng thứ
- cùng tên
- cùng tận
- cùng tột
- cùng với
- cùng chức
- cùng hàng
- cùng hạng
- cùng khốn
- cùng kiệt
- cùng loại
- cùng mình
- cùng ngày
- cùng nhau
- cùng quẫn
- cùng thời
- cùng trời
- cùng tuổi
- cùng túng
- cùng tịch
- cùng đinh
- cùng điểm
- cùng chung
- cùng giuộc
- cùng giống
- cùng hưởng
- cùng nghĩa
- cùng nguồn
- cùng đường
- cùng đổ về
- cùng họ cha