cùng với trong Tiếng Anh là gì?

cùng với trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cùng với sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cùng với

    along with something; together with somebody/something; in common with somebody/something; in company with somebody/something

    những câu hỏi này cùng với thái độ của hắn chứng tỏ hắn chẳng quan tâm gì đến tin học these questions, together with his attitude, prove his inattention to informatics

    chúng tôi cùng với nhiều người khác nữa quyết chiến một mất một còn we, in company with many others, decided to fight to the finish

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cùng với

    accompanied with, together with, along with