cùng trời trong Tiếng Anh là gì?
cùng trời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cùng trời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cùng trời
everywhere
chàng sẽ đi cùng trời cuối đất để tìm gặp lại nàng he would go to the ends of the earth to find her again
Từ liên quan
- cùng
- cùng ở
- cùng hệ
- cùng họ
- cùng kế
- cùng ăn
- cùng đi
- cùng đồ
- cùng cốc
- cùng cực
- cùng dân
- cùng gốc
- cùng khổ
- cùng làm
- cùng lúc
- cùng lớp
- cùng màu
- cùng một
- cùng quê
- cùng thứ
- cùng tên
- cùng tận
- cùng tột
- cùng với
- cùng chức
- cùng hàng
- cùng hạng
- cùng khốn
- cùng kiệt
- cùng loại
- cùng mình
- cùng ngày
- cùng nhau
- cùng quẫn
- cùng thời
- cùng trời
- cùng tuổi
- cùng túng
- cùng tịch
- cùng đinh
- cùng điểm
- cùng chung
- cùng giuộc
- cùng giống
- cùng hưởng
- cùng nghĩa
- cùng nguồn
- cùng đường
- cùng đổ về
- cùng họ cha