cùng cực trong Tiếng Anh là gì?
cùng cực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cùng cực sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cùng cực
end; ending; misery, poverty; beggarly; poverty-ridden
Từ liên quan
- cùng
- cùng ở
- cùng hệ
- cùng họ
- cùng kế
- cùng ăn
- cùng đi
- cùng đồ
- cùng cốc
- cùng cực
- cùng dân
- cùng gốc
- cùng khổ
- cùng làm
- cùng lúc
- cùng lớp
- cùng màu
- cùng một
- cùng quê
- cùng thứ
- cùng tên
- cùng tận
- cùng tột
- cùng với
- cùng chức
- cùng hàng
- cùng hạng
- cùng khốn
- cùng kiệt
- cùng loại
- cùng mình
- cùng ngày
- cùng nhau
- cùng quẫn
- cùng thời
- cùng trời
- cùng tuổi
- cùng túng
- cùng tịch
- cùng đinh
- cùng điểm
- cùng chung
- cùng giuộc
- cùng giống
- cùng hưởng
- cùng nghĩa
- cùng nguồn
- cùng đường
- cùng đổ về
- cùng họ cha