cùng thời trong Tiếng Anh là gì?

cùng thời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cùng thời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cùng thời

    contemporaneous; contemporary

    bà ấy học đại học cùng thời với tôi she was a contemporary of mine at university

    những hoạ sĩ cùng thời với họ painters of their generation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cùng thời

    contemporaneous, contemporary