cân xứng trong Tiếng Anh là gì?

cân xứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cân xứng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cân xứng

    proportionate; correspond (to, with), conform (to); be in keeping/line (with)

    đoạn cuối của bài văn không cân xứng với phần đầu the final part of the essay was not proportionate to its beginning

    corresponding to; conformable (to), symmetrical

    tính cân xứng symmetry

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cân xứng

    Proportionate

    đoạn cuối của bài văn không cân xứng với phần đầu: the final part of the essay was not proportionate to its beginning