cân quắc trong Tiếng Anh là gì?

cân quắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cân quắc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cân quắc

    * dtừ

    fair sex, fair lady

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cân quắc

    * noun

    Fair sex, fair lady

    Hai bà Trưng là bậc cân quắc anh hùng: The Trung Sisters were fair lady heroes; the Trung Sisters were fine heroines