cân bằng trong Tiếng Anh là gì?

cân bằng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cân bằng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cân bằng

    balance; equilibrium; to balance; to equilibrate

    sổ sách không cân bằng the accounts don't balance

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cân bằng

    * noun

    Balance, equilibrium

    * verb

    To balance, to equilibrate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cân bằng

    balance, equilibrium; to balance, equal out