cân não trong Tiếng Anh là gì?

cân não trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cân não sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cân não

    * dtừ

    nerves and brain

    chiến tranh cân não a war of nerves

    đánh một đòn cân não to deal a psychological blow

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cân não

    * noun

    Nerves and brain

    chiến tranh cân não: a war of nerves

    đánh một đòn cân não: to deal a psychological blow

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cân não

    brain and nerves