cân thiếu trong Tiếng Anh là gì?
cân thiếu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cân thiếu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cân thiếu
xem cân ăn gian
gói nào cũng bị cân thiếu 20 gam all the packets are 20 grams underweight
Từ liên quan
- cân
- cân bì
- cân ta
- cân đo
- cân anh
- cân bàn
- cân cốt
- cân dọc
- cân già
- cân hơi
- cân hụt
- cân kẹo
- cân lực
- cân máy
- cân non
- cân não
- cân tay
- cân thư
- cân tây
- cân đai
- cân đĩa
- cân đối
- cân bằng
- cân gian
- cân nhau
- cân nhạy
- cân nhấc
- cân nhắc
- cân nặng
- cân phân
- cân quắc
- cân thoa
- cân tươi
- cân xoắn
- cân xứng
- cân đúng
- cân lò xo
- cân lượng
- cân thiếu
- cân ấn-độ
- cân thuyền
- cân trẻ em
- cân trừ bì
- cân chi phó
- cân móc hàm
- cân nhắc kỹ
- cân tiểu ly
- cân ăn gian
- cân đối với
- cân bằng pha