cân đối trong Tiếng Anh là gì?

cân đối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cân đối sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cân đối

    balanced

    nền kinh tế cân đối a balanced economy

    phát triển chăn nuôi cho cân đối với trồng trọt to develop breeding and growing of crops in a balanced way

    well-proportioned

    thân hình cân đối a well-proportioned body

    to balance

    cân đối kế hoạch lao động với kế hoạch sản xuất to balance the manpower-using plan and the production plan

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cân đối

    * adj

    Balanced, well-proportioned

    nền kinh tế cân đối: a balanced economy

    thân hình cân đối: a well-proportioned body

    phát triển chăn nuôi cho cân đối với trồng trọt: to develop breeding and growing of crops in a balanced way

    * verb

    To balance

    cân đối kế hoạch lao động với kế hoạch sản xuất: to balance the manpower-using plan and the production plan

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cân đối

    balance, equilibrium; balanced, well-proportioned, symmetrical