cát trong Tiếng Anh là gì?

cát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cát

    * dtừ

    sand

    bãi cát an expanse of sand

    đãi cát lấy vàng to pan sand for gold

    grain

    thứ lụa này nhỏ cát this silk has a fine grain

    xem mũ cát

    cát dập sóng vùi waves and sands entomb someone

    đành thân cát dập sóng vùi (truyện kiều) let waves and sands entomb herself

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cát

    * noun

    Sand

    bãi cát: an expanse of sand

    đãi cát lấy vàng: to pan sand for gold

    Grain

    thứ lụa này nhỏ cát: this silk has a fine grain

    xem mũ cát

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cát

    (1) sand; (2) lucky, happy