cát đằng trong Tiếng Anh là gì?

cát đằng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cát đằng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cát đằng

    (từ-nghĩa cũ) concubine (whose condition is comparable to such creeper as kudzu)

    tuyết sương che chở cho thân cát đằng (truyện kiều) a vine you'll sholter from cold frosts and snows

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cát đằng

    (cũ) Concubine (whose condition is comparable to such creeper as kudzu)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cát đằng

    creeper and liana, concubine