cát đằng trong Tiếng Anh là gì?
cát đằng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cát đằng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cát đằng
(từ-nghĩa cũ) concubine (whose condition is comparable to such creeper as kudzu)
tuyết sương che chở cho thân cát đằng (truyện kiều) a vine you'll sholter from cold frosts and snows
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cát đằng
(cũ) Concubine (whose condition is comparable to such creeper as kudzu)
Từ điển Việt Anh - VNE.
cát đằng
creeper and liana, concubine
Từ liên quan
- cát
- cát bá
- cát cứ
- cát sê
- cát sĩ
- cát bụi
- cát căn
- cát két
- cát kết
- cát lún
- cát lũy
- cát lầy
- cát mịn
- cát tín
- cát vần
- cát xét
- cát biết
- cát chảy
- cát cánh
- cát hung
- cát khai
- cát nhân
- cát nhật
- cát táng
- cát tịch
- cát vàng
- cát đằng
- cát động
- cát khánh
- cát tuyến
- cát tường
- cát kết vôi
- cát lẫn sỏi
- cát chứa vàng
- cát và xi măng
- cát kết hạt thô
- cát kết đóng bánh
- cát bụi trở về với cát bụi