cát bá trong Tiếng Anh là gì?
cát bá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cát bá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cát bá
* dtừ
calico; kind of rough cloth
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cát bá
* noun
Calico
Từ điển Việt Anh - VNE.
cát bá
calico
Từ liên quan
- cát
- cát bá
- cát cứ
- cát sê
- cát sĩ
- cát bụi
- cát căn
- cát két
- cát kết
- cát lún
- cát lũy
- cát lầy
- cát mịn
- cát tín
- cát vần
- cát xét
- cát biết
- cát chảy
- cát cánh
- cát hung
- cát khai
- cát nhân
- cát nhật
- cát táng
- cát tịch
- cát vàng
- cát đằng
- cát động
- cát khánh
- cát tuyến
- cát tường
- cát kết vôi
- cát lẫn sỏi
- cát chứa vàng
- cát và xi măng
- cát kết hạt thô
- cát kết đóng bánh
- cát bụi trở về với cát bụi