cát tường trong Tiếng Anh là gì?

cát tường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cát tường sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cát tường

    luck, good fortune; auspicious

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cát tường

    Favorable; good omen

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cát tường

    good omen