cát lũy trong Tiếng Anh là gì?

cát lũy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cát lũy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cát lũy

    concubine

    mặn tình cát lũy be enamoured of one's concubines

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cát lũy

    concubine