cát lũy trong Tiếng Anh là gì?
cát lũy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cát lũy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cát lũy
concubine
mặn tình cát lũy be enamoured of one's concubines
Từ điển Việt Anh - VNE.
cát lũy
concubine
Từ liên quan
- cát
- cát bá
- cát cứ
- cát sê
- cát sĩ
- cát bụi
- cát căn
- cát két
- cát kết
- cát lún
- cát lũy
- cát lầy
- cát mịn
- cát tín
- cát vần
- cát xét
- cát biết
- cát chảy
- cát cánh
- cát hung
- cát khai
- cát nhân
- cát nhật
- cát táng
- cát tịch
- cát vàng
- cát đằng
- cát động
- cát khánh
- cát tuyến
- cát tường
- cát kết vôi
- cát lẫn sỏi
- cát chứa vàng
- cát và xi măng
- cát kết hạt thô
- cát kết đóng bánh
- cát bụi trở về với cát bụi