cát cứ trong Tiếng Anh là gì?

cát cứ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cát cứ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cát cứ

    * đtừ

    to rule as a feud; lord over a region

    trước đời đinh, mười hai sứ quân cát cứ mỗi người một địa phương before the dinh dynasty, twelve warlords ruled each a region as his feud

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cát cứ

    * verb

    To rule as a feud

    trước đời Đinh, mười hai sứ quân cát cứ mỗi người một địa phương: before the Dinh dynasty, twelve warlords ruled each a region as his feud

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cát cứ

    to rule as a feud