cát nhật trong Tiếng Anh là gì?

cát nhật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cát nhật sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cát nhật

    (từ-nghĩa cũ) lucky day

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cát nhật

    (cũ) Lucky day

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cát nhật

    lucky day