càng tốt trong Tiếng Anh là gì?

càng tốt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ càng tốt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • càng tốt

    (càng... càng tốt) as as one can; as as possible

    anh nên đọc bài báo này càng kỹ càng tốt you should read this article as carefully as you can; you should read this article as carefully as possible

    hãy lái xe càng chậm càng tốt drive as slowly as possible

    ...the better

    càng nhanh càng tốt the faster the better

    nếu anh mời bác sĩ đến càng tốt it will be better if you call the doctor

    so much the better

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • càng tốt

    so much the better