càng nhiều càng tốt trong Tiếng Anh là gì?
càng nhiều càng tốt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ càng nhiều càng tốt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
càng nhiều càng tốt
as much/many as possible
bác sĩ khuyên bà ấy uống càng nhiều nước khoáng càng tốt the doctor advised her to take as much mineral water as possible
anh nên xem càng nhiều từ điển càng tốt you should consult as many dictionaries as possible
as far as possible
trẻ em nên làm quen với máy vi tính càng nhiều càng tốt children should familiarize themselves with computers as far as possible
as frequently as possible
chúng ta nên đi nhà thờ càng nhiều càng tốt we should go to church as frequently as possible
Từ liên quan
- càng
- càng xe
- càng cua
- càng hay
- càng tôm
- càng tốt
- càng mừng
- càng ngày
- càng thêm
- càng ~ càng
- càng lo ngại
- càng lúc càng
- càng ngày càng
- càng xa càng tốt
- càng ít càng tốt
- càng lâu càng tốt
- càng lúc càng nhỏ
- càng sớm càng tốt
- càng ngày càng khá
- càng ngày càng tốt
- càng ngày càng tồi
- càng ngắn càng tốt
- càng vội càng chậm
- càng đông càng vui
- càng lúc càng nhiều
- càng nhanh càng tốt
- càng nhiều càng tốt
- càng ngày càng ít đi
- càng lúc càng trở nên
- càng có càng muốn thêm
- càng ngày càng tệ thêm
- càng đông càng an toàn
- càng nhiều của càng tốt
- càng ngày càng nặng thêm
- càng giàu càng nô lệ của cải
- càng ăn càng thấy ngon miệng
- càng ít người càng được ăn nhiều
- càng cao danh vọng, càng dày gian nan