càng cao danh vọng, càng dày gian nan trong Tiếng Anh là gì?
càng cao danh vọng, càng dày gian nan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ càng cao danh vọng, càng dày gian nan sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
càng cao danh vọng, càng dày gian nan
the highest heads are the most exposed; noblesse oblige
Từ liên quan
- càng
- càng xe
- càng cua
- càng hay
- càng tôm
- càng tốt
- càng mừng
- càng ngày
- càng thêm
- càng ~ càng
- càng lo ngại
- càng lúc càng
- càng ngày càng
- càng xa càng tốt
- càng ít càng tốt
- càng lâu càng tốt
- càng lúc càng nhỏ
- càng sớm càng tốt
- càng ngày càng khá
- càng ngày càng tốt
- càng ngày càng tồi
- càng ngắn càng tốt
- càng vội càng chậm
- càng đông càng vui
- càng lúc càng nhiều
- càng nhanh càng tốt
- càng nhiều càng tốt
- càng ngày càng ít đi
- càng lúc càng trở nên
- càng có càng muốn thêm
- càng ngày càng tệ thêm
- càng đông càng an toàn
- càng nhiều của càng tốt
- càng ngày càng nặng thêm
- càng giàu càng nô lệ của cải
- càng ăn càng thấy ngon miệng
- càng ít người càng được ăn nhiều
- càng cao danh vọng, càng dày gian nan