càng cao danh vọng, càng dày gian nan trong Tiếng Anh là gì?

càng cao danh vọng, càng dày gian nan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ càng cao danh vọng, càng dày gian nan sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • càng cao danh vọng, càng dày gian nan

    the highest heads are the most exposed; noblesse oblige