càng sớm càng tốt trong Tiếng Anh là gì?
càng sớm càng tốt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ càng sớm càng tốt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
càng sớm càng tốt
the sooner the better
khi nào tôi sẽ điện thoại cho họ? - càng sớm càng tốt when shall i phone them (up) ? - the sooner the better
as early as possible; as soon as possible; in the shortest possible time
thức dậy càng sớm càng tốt, vì các anh phải đi gấp get up as early as possible, because you must be in a hurry to leave
xin vui lòng trả lời càng sớm càng tốt please reply as soon as possible/at your earliest convenience
Từ điển Việt Anh - VNE.
càng sớm càng tốt
the sooner the better, as quickly as possible
Từ liên quan
- càng
- càng xe
- càng cua
- càng hay
- càng tôm
- càng tốt
- càng mừng
- càng ngày
- càng thêm
- càng ~ càng
- càng lo ngại
- càng lúc càng
- càng ngày càng
- càng xa càng tốt
- càng ít càng tốt
- càng lâu càng tốt
- càng lúc càng nhỏ
- càng sớm càng tốt
- càng ngày càng khá
- càng ngày càng tốt
- càng ngày càng tồi
- càng ngắn càng tốt
- càng vội càng chậm
- càng đông càng vui
- càng lúc càng nhiều
- càng nhanh càng tốt
- càng nhiều càng tốt
- càng ngày càng ít đi
- càng lúc càng trở nên
- càng có càng muốn thêm
- càng ngày càng tệ thêm
- càng đông càng an toàn
- càng nhiều của càng tốt
- càng ngày càng nặng thêm
- càng giàu càng nô lệ của cải
- càng ăn càng thấy ngon miệng
- càng ít người càng được ăn nhiều
- càng cao danh vọng, càng dày gian nan