càng ngày càng tệ thêm trong Tiếng Anh là gì?
càng ngày càng tệ thêm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ càng ngày càng tệ thêm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
càng ngày càng tệ thêm
to go from bad to worse; to get worse and worse; to worsen
sức khoẻ ông ấy càng ngày càng tệ his health goes from bad to worse
Từ liên quan
- càng
- càng xe
- càng cua
- càng hay
- càng tôm
- càng tốt
- càng mừng
- càng ngày
- càng thêm
- càng ~ càng
- càng lo ngại
- càng lúc càng
- càng ngày càng
- càng xa càng tốt
- càng ít càng tốt
- càng lâu càng tốt
- càng lúc càng nhỏ
- càng sớm càng tốt
- càng ngày càng khá
- càng ngày càng tốt
- càng ngày càng tồi
- càng ngắn càng tốt
- càng vội càng chậm
- càng đông càng vui
- càng lúc càng nhiều
- càng nhanh càng tốt
- càng nhiều càng tốt
- càng ngày càng ít đi
- càng lúc càng trở nên
- càng có càng muốn thêm
- càng ngày càng tệ thêm
- càng đông càng an toàn
- càng nhiều của càng tốt
- càng ngày càng nặng thêm
- càng giàu càng nô lệ của cải
- càng ăn càng thấy ngon miệng
- càng ít người càng được ăn nhiều
- càng cao danh vọng, càng dày gian nan