càng lúc càng trong Tiếng Anh là gì?

càng lúc càng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ càng lúc càng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • càng lúc càng

    progressively/increasingly; ...-er and..-er; more and more...; less and less...

    trời càng lúc càng lạnh it is getting colder and colder

    tình bạn giữa họ càng lúc càng sâu đậm hơn their friendship grows deeper and deeper

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • càng lúc càng

    more ~ every moment