càng lúc càng trong Tiếng Anh là gì?
càng lúc càng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ càng lúc càng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
càng lúc càng
progressively/increasingly; ...-er and..-er; more and more...; less and less...
trời càng lúc càng lạnh it is getting colder and colder
tình bạn giữa họ càng lúc càng sâu đậm hơn their friendship grows deeper and deeper
Từ điển Việt Anh - VNE.
càng lúc càng
more ~ every moment
Từ liên quan
- càng
- càng xe
- càng cua
- càng hay
- càng tôm
- càng tốt
- càng mừng
- càng ngày
- càng thêm
- càng ~ càng
- càng lo ngại
- càng lúc càng
- càng ngày càng
- càng xa càng tốt
- càng ít càng tốt
- càng lâu càng tốt
- càng lúc càng nhỏ
- càng sớm càng tốt
- càng ngày càng khá
- càng ngày càng tốt
- càng ngày càng tồi
- càng ngắn càng tốt
- càng vội càng chậm
- càng đông càng vui
- càng lúc càng nhiều
- càng nhanh càng tốt
- càng nhiều càng tốt
- càng ngày càng ít đi
- càng lúc càng trở nên
- càng có càng muốn thêm
- càng ngày càng tệ thêm
- càng đông càng an toàn
- càng nhiều của càng tốt
- càng ngày càng nặng thêm
- càng giàu càng nô lệ của cải
- càng ăn càng thấy ngon miệng
- càng ít người càng được ăn nhiều
- càng cao danh vọng, càng dày gian nan