bay trong Tiếng Anh là gì?
bay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bay
to fly
quan sát những con chim tập bay to watch the birds learn to fly
bắn con chim đang bay to shoot a bird on the wing
to fade
áo sơ mi bay màu the shirt has faded
to go
nốt đậu đang bay the smallpox pustules are going you
tụi bay you folks; you boys; you girls
trowel
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bay
* verb
To fly
quan sát những con chim tập bay: to watch the birds learn to fly
vệ tinh nhân tạo bay qua bầu trời: the satellite flew past in the sky
đạn bay rào rào: bullets flew past
tin chiến thắng bay đi khắp nơi: the news of victory flew to every place
To fade, to go
áo sơ mi bay màu: The shirt has faded
nốt đậu đang bay: the smallpox pustules are going
To fail (in an examination)
không cánh mà bay
Từ điển Việt Anh - VNE.
bay
(1) to fly; (2) trowel; (3) you (plural); (4) to fade (of color)
Từ liên quan
- bay
- bay la
- bay là
- bay ra
- bay sà
- bay đi
- bay cao
- bay hơi
- bay lên
- bay màu
- bay mùi
- bay mất
- bay qua
- bay thử
- bay tít
- bay tập
- bay vào
- bay vây
- bay vèo
- bay vút
- bay vụt
- bay đêm
- bay đôi
- bay đơn
- bay biến
- bay bướm
- bay bổng
- bay lượn
- bay nhảy
- bay nhẩy
- bay quần
- bay thấp
- bay được
- bay liệng
- bay là là
- bay ngang
- bay rề rề
- bay thẳng
- bay xuống
- bay chuyền
- bay lật úp
- bay thợ hồ
- bay xa hơn
- bay bổ nhào
- bay cao hơn
- bay dập dờn
- bay vút lên
- bay vọt lên
- bay vụt lên
- bay cất cánh