bay màu trong Tiếng Anh là gì?

bay màu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bay màu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bay màu

    to fade; to lose colour; to discolour

    bay màu sau khi giặt to fade in the wash

    ' bảo đảm không bay màu ' 'guaranteed not to fade'

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bay màu

    Fade

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bay màu

    fade