bay chuyền trong Tiếng Anh là gì?

bay chuyền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bay chuyền sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bay chuyền

    fly from... to...; flutter; flit from one place to another

    con chim bay chuyền từ cành này sang cành khác the bird flew from tree to tree

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bay chuyền

    Fly from... tọ.

    Con chim bay chuyền từ cành này sang cành khác: The bird flew from tree to tree

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bay chuyền

    to fly to