bay hơi trong Tiếng Anh là gì?

bay hơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bay hơi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bay hơi

    to evaporate

    nhiệt làm nước bay hơi heat evaporates water into steam

    nước mau bay hơi trong nắng water soon evaporates in the sunshine

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • bay hơi

    * verb

    to evaporate

    nhiệt làm nước bay thành hơi: heat evaporates water into steam

    nước mau bay hơi trong nắng: water soon evaporates in the sunshine

    chất dễ bay hơi: a volatile substance

    sự bay hơi: evaporation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bay hơi

    to evaporate