bay hơi trong Tiếng Anh là gì?
bay hơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bay hơi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bay hơi
to evaporate
nhiệt làm nước bay hơi heat evaporates water into steam
nước mau bay hơi trong nắng water soon evaporates in the sunshine
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bay hơi
* verb
to evaporate
nhiệt làm nước bay thành hơi: heat evaporates water into steam
nước mau bay hơi trong nắng: water soon evaporates in the sunshine
chất dễ bay hơi: a volatile substance
sự bay hơi: evaporation
Từ điển Việt Anh - VNE.
bay hơi
to evaporate
Từ liên quan
- bay
- bay la
- bay là
- bay ra
- bay sà
- bay đi
- bay cao
- bay hơi
- bay lên
- bay màu
- bay mùi
- bay mất
- bay qua
- bay thử
- bay tít
- bay tập
- bay vào
- bay vây
- bay vèo
- bay vút
- bay vụt
- bay đêm
- bay đôi
- bay đơn
- bay biến
- bay bướm
- bay bổng
- bay lượn
- bay nhảy
- bay nhẩy
- bay quần
- bay thấp
- bay được
- bay liệng
- bay là là
- bay ngang
- bay rề rề
- bay thẳng
- bay xuống
- bay chuyền
- bay lật úp
- bay thợ hồ
- bay xa hơn
- bay bổ nhào
- bay cao hơn
- bay dập dờn
- bay vút lên
- bay vọt lên
- bay vụt lên
- bay cất cánh