bay biến trong Tiếng Anh là gì?
bay biến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bay biến sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
bay biến
like blazes, like hell, disappear, vanish
chối bay biến to deny like blazes (like hell), deny flatly/categorically
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bay biến
Like blazes, like hell
Chối bay biến: To deny like blazes (like hell)
Từ điển Việt Anh - VNE.
bay biến
to vanish, disappear
Từ liên quan
- bay
- bay la
- bay là
- bay ra
- bay sà
- bay đi
- bay cao
- bay hơi
- bay lên
- bay màu
- bay mùi
- bay mất
- bay qua
- bay thử
- bay tít
- bay tập
- bay vào
- bay vây
- bay vèo
- bay vút
- bay vụt
- bay đêm
- bay đôi
- bay đơn
- bay biến
- bay bướm
- bay bổng
- bay lượn
- bay nhảy
- bay nhẩy
- bay quần
- bay thấp
- bay được
- bay liệng
- bay là là
- bay ngang
- bay rề rề
- bay thẳng
- bay xuống
- bay chuyền
- bay lật úp
- bay thợ hồ
- bay xa hơn
- bay bổ nhào
- bay cao hơn
- bay dập dờn
- bay vút lên
- bay vọt lên
- bay vụt lên
- bay cất cánh